Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tai nạn
|
danh từ
việc không may bất ngờ xảy ra
tai nạn lao động; tai nạn giao thông ngày càng nhiều
Từ điển Việt - Pháp
tai nạn
|
accident.
accident de voiture, d'avion
avoir un accident
les victimes de l'accident